Có 2 kết quả:
乱讲 luàn jiǎng ㄌㄨㄢˋ ㄐㄧㄤˇ • 亂講 luàn jiǎng ㄌㄨㄢˋ ㄐㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to talk nonsense
(2) nonsense!
(2) nonsense!
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to talk nonsense
(2) nonsense!
(2) nonsense!
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh