Có 2 kết quả:

乱讲 luàn jiǎng ㄌㄨㄢˋ ㄐㄧㄤˇ亂講 luàn jiǎng ㄌㄨㄢˋ ㄐㄧㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to talk nonsense
(2) nonsense!

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to talk nonsense
(2) nonsense!

Bình luận 0